Login
Vietnamese
Home / 埼玉高速鉄道線 / 戸塚安行

戸塚安行 (とづかあんぎょう)

Chữ hán

  • 安 - an, yên やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an) phú yên 富安 • quảng yên 廣安
  • 塚 - trũng, trủng つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō) Như chữ Trủng 冢.
  • 行 - hàng, hành, hãng, hạng, hạnh い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku), -ゆ.き (-yu.ki), -ゆき (-yuki), -い.き (-i.ki), -いき (-iki), おこな.う (okona.u), おこ.なう (oko.nau) - コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an) bách hạnh 百行 • cảnh hạnh 景行 • canh hạnh 更行 • cao hạnh 高行 • chí hạnh 志行 • dung hạnh 容行 • đạo hạnh 道行 • đức hạnh 德行 • hạnh kiểm 行檢 • hiệu hạnh 孝行 • học hạnh 學行 • khổ hạnh 苦行 • khổn hạnh 閫行 • mậu hạnh 茂行 • nguy hạnh 危行 • nho hạnh 儒行 • phẩm hạnh 品行 • tiết hạnh 節行 • tính hạnh 性行
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸