Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
房 - bàng, phòng
ふさ (fusa) - ボウ (bō)
a phòng 阿房 • biệt phòng 別房 • bình phòng 平房 • cấm phòng 禁房 • chuyên phòng 專房 • cô phòng 孤房 • dược phòng 藥房 • khuê phòng 閨房 • liên phòng 蓮房 • loan phòng 鸞房 • môn phòng 門房 • nghiêm phòng 嚴房 • ngự phòng 御房 • nhũ phòng 乳房 • phòng chủ 房主 • phòng liêm 房奩 • phòng ốc 房屋 • phong phòng 蜂房 • phòng sự 房事 • phòng tiền 房錢 • phòng trung thuật 房中術 • quá phòng 過房 • quá phòng tử 過房子 • quan phòng 關房 • sạn phòng 棧房 • sương phòng 霜房 • tăng phòng 僧房 • tâm phòng 心房 • thư phòng 书房 • thứ phòng 庶房 • thư phòng 書房 • tiểu phòng 小房 • tiêu phòng 椒房 • trai phòng 齋房 • trú phòng 住房 • trù phòng 厨房 • trù phòng 廚房 • tú phòng 繡房 • tử phòng 子房 • tư phòng 私房 • văn phòng 文房 • vân phòng 雲房 • xưởng phòng 厂房 • xưởng phòng 廠房