Login
Vietnamese
Home / 琴電琴平線 / 挿頭丘

挿頭丘 (かざしがおか)

Chữ hán

  • 挿 - <nil> - <nil> <nil>
  • 丘 - khiêu, khâu おか (oka) - キュウ (kyū) a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘
  • 頭 - đầu あたま (atama), かしら (kashira), -がしら (-gashira), かぶり (kaburi) - トウ (tō), ズ (zu), ト (to) ai giang đầu 哀江頭 • bạch đầu 白頭 • bạch đầu ông 白頭翁 • báo đầu 報頭 • bất thị đầu 不是頭 • bộ đầu 步頭 • bồng đầu cấu diện 蓬頭垢面 • bồng đầu lịch xỉ 蓬頭厤齒 • bồng đầu lịch xỉ 蓬頭歷齒 • cái đầu 蓋頭 • cải đầu hoán diện 改頭換面 • chẩm đầu 枕頭 • công đầu 工頭 • cử đầu 舉頭 • cược đầu 噱頭 • dao đầu bãi vĩ 搖頭擺尾 • đạc đầu 喥頭 • đại khế đầu 大碶頭 • đáo đầu 到頭 • đầu cái 頭蓋 • đầu cân 頭巾 • đầu cốt 頭骨 • đầu diện 頭面 • đầu đà 頭陀 • đầu đồng xỉ hoát 頭童齒豁 • đầu gia 頭家 • đầu giác 頭角 • đầu khẩu 頭口 • đầu lô 頭顱 • đầu mục 頭目 • đầu não 頭腦 • đầu phong 頭瘋 • đầu sắt 頭蝨 • đầu thống 頭痛 • đầu thượng an đầu 頭上安頭 • đầu tiên 頭先 • đầu túc loại 頭足類 • đầu tự 頭緒 • đầu tử tiền 頭子錢 • đầu tửu 頭酒 • đê đầu 低頭 • địa đầu 地頭 • điểm đầu 點頭 • đoạn đầu đài 斷頭臺 • độ đầu 渡頭 • đối đầu 對頭 • hầu đầu 喉頭 • hí đầu 戲頭 • hoả đầu 火頭 • hoạt đầu 滑頭 • hộ đầu 戶頭 • hồi đầu 回頭 • hôi đầu thổ diện 灰頭土面 • hôi đầu thổ kiểm 灰頭土臉 • huyền đầu 懸頭 • hứng hứng đầu đầu 興興頭頭 • kê đầu 雞頭 • kê đầu nhục 雞頭肉 • khái đầu 磕頭 • khẩu đầu 口頭 • khấu đầu 叩頭 • khoa đầu 科頭 • khởi đầu 起頭 • kiều đầu 橋頭 • kiều đầu 礄頭 • kính đầu 鏡頭 • lang đầu 榔頭 • lang đầu 狼頭 • lang đầu 鎯頭 • lịch đầu 曆頭 • long đầu 龍頭 • long đầu lão đại 龍頭老大 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mã đầu 碼頭 • mạch đầu 嘜頭 • mai đầu 埋頭 • man đầu 饅頭 • mãn đầu vụ thuỷ 滿頭霧水 • mạn kính đầu 慢鏡頭 • mạt đầu 袙頭 • ngao đầu 鼇頭 • nghênh đầu 迎頭 • nguyệt đầu 月頭 • ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 • nha đầu 丫頭 • nhũ đầu 乳頭 • niệm đầu 念頭 • phách đầu 劈頭 • phao đầu 拋頭 • phốc đầu 幞頭 • phụ đầu 埠頭 • phủ đầu 斧頭 • phượng đầu hài 鳳頭鞋 • quả đầu 寡頭 • quá đầu 過頭 • quang đầu tử 光頭子 • quy đầu 龜頭 • quyền đầu 拳頭 • sàn đầu 孱頭 • sàng đầu 牀頭 • sàng đầu kim tận 牀頭金盡 • sĩ đầu 抬頭 • súc đầu 縮頭 • tá đầu 缷頭 • tam đầu chế 三頭制 • tam đầu lục tí 三頭六臂 • tao đầu 搔頭 • thạch đầu 石頭 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • tham đầu tham não 探頭探腦 • thế đầu 勢頭 • thiêu đầu 幧頭 • tiêu đầu 帩頭 • tiêu đầu lạn ngạch 焦頭爛額 • tương cước đầu 相腳頭 • vô đầu 無頭 • xuất đầu 出頭 • xuất đầu lộ diện 出頭露面 • xuất phong đầu 出風頭