Login
Vietnamese
Home / 天竜浜名湖線 / 掛川市役所前

掛川市役所前 (かけがわしやくしょまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi) bãi thị 罷市 • dạ thị 夜市 • đả thị ngữ 打市語 • đại ẩn triều thị 大隱朝市 • đăng thị 燈市 • đô thị 都市 • hoa thị 花市 • hỗ thị 互市 • phát thị 發市 • phường thị 坊市 • quỷ thị 鬼市 • tán thị 散市 • thành thị 城市 • thị chính 市政 • thị dân 市民 • thị giá 市價 • thị sảnh 市廳 • thị thành 市城 • thị trấn 市鎮 • thị trường 市場 • thị trưởng 市長 • thị tứ 市肆 • thị xã 市社 • thượng thị 上市 • tịch thị 夕市 • triền thị 廛市
  • 掛 - quải か.ける (ka.keru), -か.ける (-ka.keru), か.け (ka.ke), -か.け (-ka.ke), -が.け (-ga.ke), か.かる (ka.karu), -か.かる (-ka.karu), -が.かる (-ga.karu), か.かり (ka.kari), -が.かり (-ga.kari), かかり (kakari), -がかり (-gakari) - カイ (kai), ケイ (kei) bích quải 壁掛 • huyền quải 懸掛 • quải câu 掛鉤 • quải danh 掛名 • quải hoài 掛懷 • quải kiếm 掛劍 • quải niệm 掛念 • quải quan 掛冠 • quải xỉ 掛齒
  • 役 - dịch - ヤク (yaku), エキ (eki) bãi dịch 罷役 • binh dịch 兵役 • bổ dịch 捕役 • câu dịch 拘役 • chấp dịch 執役 • chiến dịch 戰役 • chức dịch 職役 • dịch dịch 役役 • dịch phu 役夫 • dịch sử 役使 • khổ dịch 苦役 • khu dịch 驅役 • lao dịch 勞役 • lí dịch 里役 • miễn dịch 免役 • mộ dịch 募役 • nha dịch 衙役 • nhiêu dịch 饒役 • phu dịch 夫役 • phú dịch 賦役 • phục dịch 服役 • quân dịch 軍役 • sai dịch 差役 • sử dịch 使役 • sưu dịch 蒐役 • tá dịch 佐役 • tạp dịch 雜役 • viễn dịch 遠役
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho) bản quyền sở hữu 版權所有 • bất tri sở dĩ 不知所以 • các chấp sở kiến 各執所見 • các tận sở năng 各盡所能 • chẩn sở 診所 • công sở 公所 • cư sở 居所 • cữu vô sở quy 咎無所歸 • ngụ sở 寓所 • quân sở 軍所 • sáo sở 哨所 • sở cảm 所感 • sở cầu 所求 • sở chí 所至 • sở dĩ 所以 • sở dụng 所用 • sở đắc 所得 • sở đoản 所短 • sở hành 所行 • sở hoài 所懷 • sở học 所學 • sở hướng 所向 • sở hữu 所有 • sở hữu chủ 所有主 • sở hữu quyền 所有權 • sở kì 所祈 • sở kiến 所見 • sở nguyện 所願 • sở tại 所在 • sở thân 所親 • sở thị 所恃 • sở thích 所適 • sở tồn 所存 • sở trường 所長 • sở ước 所約 • sở vi 所為 • sở vị 所謂 • sở vị 所谓 • sự vụ sở 事務所 • tẩm sở 寑所 • trụ sở 住所 • trường sở 场所 • trường sở 場所 • vô sở vị 無所謂 • xí sở 厕所 • xí sở 廁所 • xứ sở 處所