Login
Vietnamese
Home / JR日田彦山線 / 採銅所

採銅所 (さいどうしょ)

Chữ hán

  • 採 - thái, thải と.る (to.ru) - サイ (sai) ① Hái, bẻ, trảy, ngắt: 採茶 Hái chè; 採花 Bẻ hoa; ② Chọn nhặt, thu nhặt, tiếp thu (dùng như 採, bộ 釆): 採納 Tiếp thu; ③ Lôi kéo; ④ Vẫy tay ra hiệu.
  • 銅 - đồng あかがね (akagane) - ドウ (dō) đồng khí 銅器 • đồng lục 銅綠 • đồng thạch 銅石 • hoàng đồng 黃銅
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho) bản quyền sở hữu 版權所有 • bất tri sở dĩ 不知所以 • các chấp sở kiến 各執所見 • các tận sở năng 各盡所能 • chẩn sở 診所 • công sở 公所 • cư sở 居所 • cữu vô sở quy 咎無所歸 • ngụ sở 寓所 • quân sở 軍所 • sáo sở 哨所 • sở cảm 所感 • sở cầu 所求 • sở chí 所至 • sở dĩ 所以 • sở dụng 所用 • sở đắc 所得 • sở đoản 所短 • sở hành 所行 • sở hoài 所懷 • sở học 所學 • sở hướng 所向 • sở hữu 所有 • sở hữu chủ 所有主 • sở hữu quyền 所有權 • sở kì 所祈 • sở kiến 所見 • sở nguyện 所願 • sở tại 所在 • sở thân 所親 • sở thị 所恃 • sở thích 所適 • sở tồn 所存 • sở trường 所長 • sở ước 所約 • sở vi 所為 • sở vị 所謂 • sở vị 所谓 • sự vụ sở 事務所 • tẩm sở 寑所 • trụ sở 住所 • trường sở 场所 • trường sở 場所 • vô sở vị 無所謂 • xí sở 厕所 • xí sở 廁所 • xứ sở 處所