Login
Vietnamese
Home / 近鉄養老線 / 揖斐

揖斐 (いび)

Chữ hán

  • 揖 - tập, ấp - イツ (itsu), ユ (yu), シュウ (shū), ユウ (yū) ấp khách 揖客 • ấp nhượng 揖讓 • ấp tốn 揖遜
  • 斐 - phi, phỉ - ヒ (hi), イ (i) phỉ nhiên 斐然 • thê phỉ 萋斐