Login
Vietnamese

摩耶 (まや)

Chữ hán

  • 摩 - ma ま.する (ma.suru), さ.する (sa.suru), す.る (su.ru) - マ (ma) án ma 按摩 • cốc kích kiên ma 轂擊肩摩 • đàm ma 曇摩 • ma đính 摩頂 • ma sa 摩娑 • ma sa 摩挲 • ma sát 摩擦 • na ma 那摩
  • 耶 - da, gia, tà か (ka) - ヤ (ya), ジャ (ja) Như hai chữ Tà 衺 — Một âm khác là Gia. Xem gia.