Chữ hán
-
摩 - ma
ま.する (ma.suru), さ.する (sa.suru), す.る (su.ru) - マ (ma)
án ma 按摩 • cốc kích kiên ma 轂擊肩摩 • đàm ma 曇摩 • ma đính 摩頂 • ma sa 摩娑 • ma sa 摩挲 • ma sát 摩擦 • na ma 那摩
-
耶 - da, gia, tà
か (ka) - ヤ (ya), ジャ (ja)
Như hai chữ Tà 衺 — Một âm khác là Gia. Xem gia.