Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
ドラゴンレール大船渡線
/
摺沢
摺沢 (すりさわ)
Chữ hán
摺 - chiếp, chiệp, lạp, triệp
す.る (su.ru), ひだ (hida) - ショウ (shō), シュウ (shū), ロウ (rō)
① Gấp, xếp (giấy...); ② Cuốn sách mỏng gấp lại, tập; ③ Cong và cuốn lại; ④ Kéo gãy.
沢 -
<nil> - <nil>
<nil>
Các tuyến tàu đi qua
ドラゴンレール大船渡線 (ドラゴンレールオオフナトセン)