Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
影 - ảnh
かげ (kage) - エイ (ei)
ám ảnh 暗影 • ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • ảnh bích 影壁 • ảnh cái 影戤 • ảnh đăng 影燈 • ảnh đường 影堂 • ảnh hí 影戲 • ảnh hưởng 影响 • ảnh hưởng 影響 • ảnh sự 影事 • ảnh tượng 影像 • ảnh tượng 影象 • ảo ảnh 幻影 • bác ảnh 搏影 • bán ảnh 半影 • bào ảnh 泡影 • bổ ảnh 捕影 • bộ ảnh nã phong 捕影拿風 • bối ảnh 背影 • bôi cung xà ảnh 杯弓蛇影 • cấp ảnh 急影 • câu ảnh 駒影 • chích ảnh 隻影 • cố ảnh tự liên 顧影自憐 • cô thân chích ảnh 孤身隻影 • điện ảnh 电影 • điện ảnh 電影 • điếu ảnh 弔影 • huyễn ảnh 幻影 • nguyệt ảnh 月影 • nhân ảnh 人影 • nhiếp ảnh 摄影 • nhiếp ảnh 攝影 • tạm ảnh 暫影 • trắc ảnh 測影 • viên ảnh 圓影 • viễn ảnh 遠影 • vô ảnh 無影
-
撮 - toát
と.る (to.ru), つま.む (tsuma.mu), -ど.り (-do.ri) - サツ (satsu)
công toát 公撮 • hội toát 會撮 • quát toát 括撮 • toát diêm nhập hoả 撮鹽入火 • toát hợp san 撮合山 • toát yếu 撮要
-
所 - sở
ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
bản quyền sở hữu 版權所有 • bất tri sở dĩ 不知所以 • các chấp sở kiến 各執所見 • các tận sở năng 各盡所能 • chẩn sở 診所 • công sở 公所 • cư sở 居所 • cữu vô sở quy 咎無所歸 • ngụ sở 寓所 • quân sở 軍所 • sáo sở 哨所 • sở cảm 所感 • sở cầu 所求 • sở chí 所至 • sở dĩ 所以 • sở dụng 所用 • sở đắc 所得 • sở đoản 所短 • sở hành 所行 • sở hoài 所懷 • sở học 所學 • sở hướng 所向 • sở hữu 所有 • sở hữu chủ 所有主 • sở hữu quyền 所有權 • sở kì 所祈 • sở kiến 所見 • sở nguyện 所願 • sở tại 所在 • sở thân 所親 • sở thị 所恃 • sở thích 所適 • sở tồn 所存 • sở trường 所長 • sở ước 所約 • sở vi 所為 • sở vị 所謂 • sở vị 所谓 • sự vụ sở 事務所 • tẩm sở 寑所 • trụ sở 住所 • trường sở 场所 • trường sở 場所 • vô sở vị 無所謂 • xí sở 厕所 • xí sở 廁所 • xứ sở 處所