Chữ hán
-
出 - xuý, xuất, xích
で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui)
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
-
放 - phóng, phương, phỏng
はな.す (hana.su), -っぱな.し (-'pana.shi), はな.つ (hana.tsu), はな.れる (hana.reru), こ.く (ko.ku), ほう.る (hō.ru) - ホウ (hō)
Như chữ Phỏng 倣 — Một âm là Phóng. Xem Phóng.