Login
Vietnamese

放出 (はなてん)

Chữ hán

  • 出 - xuý, xuất, xích で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui) một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
  • 放 - phóng, phương, phỏng はな.す (hana.su), -っぱな.し (-'pana.shi), はな.つ (hana.tsu), はな.れる (hana.reru), こ.く (ko.ku), ほう.る (hō.ru) - ホウ (hō) Như chữ Phỏng 倣 — Một âm là Phóng. Xem Phóng.