Chữ hán
-
敷 - phu
し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki) - フ (fu)
phân phu 紛敷 • phu diễn 敷衍 • phu du 敷愉 • phu giáo 敷教 • phu hoá 敷化 • phu tấu 敷奏 • phu thiết 敷設 • phu trần 敷陳 • phu trị 敷治 • phương phu 芳敷
-
浪 - lang, lãng
- ロウ (rō)
ba lãng 波浪 • đại lãng 大浪 • lãng bạc 浪泊 • lãng du 浪遊 • lãng mạn 浪漫 • lãng phí 浪費 • lãng phí 浪费 • lãng tử 浪子 • mãng lãng 孟浪 • mạnh lãng 孟浪 • phá lãng 破浪 • phiêu lãng 漂浪 • phóng lãng 放浪 • phù lãng 浮浪 • quang lãng 光浪 • thừa phong phá lãng 乘風破浪 • uông lãng 汪浪