Chữ hán
-
合 - cáp, hiệp, hạp, hợp
あ.う (a.u), -あ.う (-a.u), あ.い (a.i), あい- (ai-), -あ.い (-a.i), -あい (-ai), あ.わす (a.wasu), あ.わせる (a.waseru), -あ.わせる (-a.waseru) - ゴウ (gō), ガッ (ga'), カッ (ka')
ám hợp 暗合 • bách hợp 百合 • bách hợp khoa 百合科 • bách niên hảo hợp 百年好合 • bất hợp 不合 • bất hợp lệ 不合例 • bất hợp lý 不合理 • bất hợp pháp 不合法 • bất hợp tác 不合作 • bất hợp thời 不合時 • bất hợp thời nghi 不合時宜 • bất mưu nhi hợp 不謀而合 • cẩu hợp 苟合 • châu hoàn hợp phố 珠還合圃 • châu hoàn hợp phố 珠還合浦 • châu liên bích hợp 珠聯璧合 • chỉnh hợp 整合 • củ hợp 糾合 • cưu hợp 鳩合 • dã hợp 野合 • dũ hợp 愈合 • dung hợp 容合 • dung hợp 融合 • giao hợp 交合 • hảo hợp 好合 • hoá hợp 化合 • hoà hợp 和合 • hội hợp 會合 • hỗn hợp 混合 • hợp bích 合璧 • hợp cách 合格 • hợp cẩn 合卺 • hợp cẩn 合巹 • hợp chúng 合衆 • hợp chúng quốc 合衆國 • hợp chưởng 合掌 • hợp đồng 合同 • hợp hoan 合歡 • hợp kim 合金 • hợp lệ 合例 • hợp lí 合理 • hợp lực 合力 • hợp lý 合理 • hợp nhất 合一 • hợp pháp 合法 • hợp quần 合羣 • hợp tác 合作 • hợp tác xã 合作社 • hợp tấu 合奏 • hợp thành 合成 • hợp thì 合時 • hợp thích 合適 • hợp thời 合時 • hợp thức 合式 • hợp thức hoá 合式化 • hợp xướng 合唱 • hợp ý 合意 • kết hợp 結合 • khế hợp 契合 • li hợp 離合 • liên hợp 联合 • liên hợp 聯合 • liên hợp 連合 • lục hợp 六合 • mạo hợp tâm li 貌合心離 • nghênh hợp 迎合 • ngoã hợp 瓦合 • ngộ hợp 遇合 • ô hợp 烏合 • phán hợp 牉合 • phối hợp 配合 • phù hợp 符合 • phu phụ hảo hợp 夫婦好合 • phức hợp 複合 • quả hợp 寡合 • tác hợp 作合 • tam hợp 三合 • tam hợp thổ 三合土 • tập hợp 集合 • thích hợp 適合 • thu hợp 收合 • tiếp hợp 接合 • toát hợp san 撮合山 • tổ hợp 組合 • tống hợp 綜合 • tổng hợp 總合 • tri hành hợp nhất 知行合一 • trường hợp 场合 • trường hợp 場合 • tụ hợp 聚合 • xảo hợp 巧合 • xứng hợp 稱合 • ý hợp 意合
-
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新
-
百 - bá, bách, mạch
もも (momo) - ヒャク (hyaku), ビャク (byaku)
Cố gắng. Gắng sức — Các âm khác là Bách, Bá. Xem các âm này.