Login
Vietnamese
Home / JR美祢線 / 於福

於福 (おふく)

Chữ hán

  • 於 - ô, ư おい.て (oi.te), お.ける (o.keru), ああ (ā), より (yori) - オ (o), ヨ (yo) bần ư nhất tự 貧於一字 • cầu quá ư cung 求過於供 • chí ư 至於 • cơ ư 基於 • đối ư 对於 • đối ư 對於 • liêu thắng ư vô 聊勝於無 • quá ư 過於 • tiện ư 便於 • ư ấp 於邑 • ư thị 於是 • ư tư 於斯 • ư yên 於焉 • ưu ư 优於 • ưu ư 優於 • văn danh ư thế 聞名於世 • vị ư 位於
  • 福 - phúc - フク (fuku) ẩm phúc 飲福 • bạc phúc 薄福 • chúc phúc 祝福 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đại hồng phúc 大洪福 • giáng phúc 降福 • hà phúc 遐福 • hạnh phúc 幸福 • hưởng phúc 享福 • ngũ phúc 五福 • phúc ấm 福廕 • phúc âm 福音 • phúc bạc 福薄 • phúc bất trùng lai 福不重來 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • phúc địa 福地 • phúc điền 福田 • phúc đức 福徳 • phúc hậu 福厚 • phúc hoạ 福禍 • phúc lộc 福祿 • phúc lợi 福利 • phúc nhân 福人 • phúc phận 福分 • phúc thái 福泰 • phúc thần 福神 • phúc thiện 福善 • phúc thọ 福夀 • phúc thọ cao 福夀膏 • phúc tinh 福星 • phúc trạch 福澤 • phúc tướng 福相 • si nhân si phúc 癡人癡福 • tác phúc 作福 • tác phúc tác uy 作福作威 • toàn gia phúc 全家福 • vạn phúc 萬福 • vĩnh phúc 永福 • vô phúc 無福

Các tuyến tàu đi qua