Login
Vietnamese
Home / 東急大井町線 / 旗の台

旗の台 (はたのだい)

Chữ hán

  • 旗 - kì, kỳ はた (hata) - キ (ki) bát kỳ 八旗 • kỳ xí 旗帜 • kỳ xí 旗幟 • quốc kỳ 国旗 • quốc kỳ 國旗 • tinh kỳ 旌旗
  • 台 - di, thai, đài うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai) đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台