Login
Vietnamese

旦過 (たんが)

Chữ hán

  • 過 - qua, quá す.ぎる (su.giru), -す.ぎる (-su.giru), -す.ぎ (-su.gi), す.ごす (su.gosu), あやま.つ (ayama.tsu), あやま.ち (ayama.chi), よ.ぎる (yo.giru) - カ (ka) bạch câu quá khích 白駒過隙 • bất quá 不過 • bổ quá 補過 • cải quá 改過 • cầu quá ư cung 求過於供 • cố bất quá lai 顧不過來 • cố đắc quá lai 顧得過來 • hoành quá 橫過 • hối quá 悔過 • kinh quá 經過 • loạn hống bất quá lai 亂鬨不過來 • lược quá 掠過 • mang bất quá lai 忙不過來 • quá bán 過半 • quá bộ 過步 • quá bội 過倍 • quá cố 過故 • quá dự 過譽 • quá đáng 過當 • quá đầu 過頭 • quá độ 過度 • quá độ 過渡 • quá giang 過江 • quá hạn 過限 • quá hoạt 過活 • quá kế 過繼 • quá kế 過計 • quá khách 過客 • quá khắc 過刻 • quá khích 過激 • quá khứ 過去 • quá kì 過期 • quá kiều 過橋 • quá lự 過慮 • quá lượng 過量 • quá môn 過門 • quá mục 過目 • quá nệ 過泥 • quá niên 過年 • quá phạm 過犯 • quá phận 過分 • quá phòng 過房 • quá phòng tử 過房子 • quá quan 過關 • quá sơn pháo 過山礮 • quá thặng 過剩 • quá thất 過失 • quá thế 過世 • quá thủ 過手 • quá trình 過程 • quá tưởng 過奬 • quá ư 過於 • quá vãng 過往 • quá vấn 過問 • quá xưng 過稱 • quá ý bất khứ 過意不去 • siêu quá 超過 • sự quá 事過 • sự quá cảnh thiên 事過境遷 • tạ quá 謝過 • thái quá 太過 • thắng quá 勝過 • thuyết đắc quá khứ 說得過去 • tri quá 知過 • xá quá 赦過
  • 旦 - đán あき.らか (aki.raka), あきら (akira), ただし (tadashi), あさ (asa), あした (ashita) - タン (tan), ダン (dan) bình đán 平旦 • chánh đán 正旦 • chính đán 正旦 • đán đán 旦旦 • đán mộ 旦暮 • đán nhật 旦日 • đán tịch 旦夕 • muội đán 昧旦 • nguyên đán 元旦 • nguyệt đán 月旦 • nguyệt đán bình 月旦評 • nhất đán 一旦