Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR日豊本線(佐伯~鹿児島中央)
/
旭ケ丘
旭ケ丘 (あさひがおか)
Chữ hán
旭 - húc
あさひ (asahi) - キョク (kyoku)
Mặt trời vừa mới ló ra — Sáng sủa.
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘
Các tuyến tàu đi qua
JR日豊本線(佐伯~鹿児島中央) (ニッポウホンセン)