Login
Vietnamese

旭ケ丘 (あさひがおか)

Chữ hán

  • 旭 - húc あさひ (asahi) - キョク (kyoku) Mặt trời vừa mới ló ra — Sáng sủa.
  • 丘 - khiêu, khâu おか (oka) - キュウ (kyū) a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘