Login
Vietnamese
Home / 名鉄瀬戸線 / 旭前

旭前 (あさひまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 旭 - húc あさひ (asahi) - キョク (kyoku) Mặt trời vừa mới ló ra — Sáng sủa.

Các tuyến tàu đi qua