Login
Vietnamese
Home / 伊野線 / 曙町

曙町 (あけぼのちょう)

Chữ hán

  • 曙 - thự あけぼの (akebono) - ショ (sho) Ánh mặt trời sáng sủa — Sớm ( trái với muộn ).
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].

Các tuyến tàu đi qua