Login
Vietnamese

曳舟 (ひきふね)

Chữ hán

  • 曳 - duệ ひ.く (hi.ku) - エイ (ei) duệ bạch 曳白 • duệ chủng 曳踵
  • 舟 - chu, châu ふね (fune), ふな- (funa-), -ぶね (-bune) - シュウ (shū) độc mộc châu 獨木舟 • khinh châu 輕舟 • ngư châu 漁舟 • phù châu 鳧舟 • thiên châu 扁舟 • trạo châu 掉舟 • yêu châu 腰舟