Chữ hán
-
佐 - tá
- サ (sa)
bang tá 幫佐 • chứng tá 證佐 • đại tá 大佐 • huyện tá 縣佐 • phù tá 扶佐 • phụ tá 輔佐 • quân tá 軍佐 • tá dịch 佐役 • tá lí 佐理 • tá nghiệm 佐驗 • tá quốc khanh 佐國卿 • tá trị 佐治 • tham tá 參佐 • thiếu tá 少佐 • trung tá 中佐 • tướng tá 將佐
-
替 - thế
か.える (ka.eru), か.え- (ka.e-), か.わる (ka.waru) - タイ (tai)
đại thế 代替 • đính thế 頂替 • giao thế 交替 • mạo danh đính thế 冒名頂替 • thế hoán 替换 • thế hoán 替換 • thế mệnh 替命 • tiếp thế 接替