Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
はまなすベイライン大湊線
/
有戸
有戸 (ありと)
Chữ hán
戸 - hộ
と (to) - コ (ko)
nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸
有 - dựu, hữu, hựu
あ.る (a.ru) - ユウ (yū), ウ (u)
Dùng như chữ Hựu 又. Một Âm là Hữu.
Các tuyến tàu đi qua
はまなすベイライン大湊線 (ハマナスベイラインオオミナトセン)