Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
伊野線
/
朝倉駅前
朝倉駅前 (あさくらえきまえ)
Chữ hán
朝 - triêu, triều, trào
あさ (asa) - チョウ (chō)
tân trào 新朝
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
駅 -
<nil> - <nil>
<nil>
倉 - sảng, thương, thảng, xương
くら (kura) - ソウ (sō)
kho, vựa
Các tuyến tàu đi qua
伊野線 (イノセン)