Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
大阪メトロ中央線
/
朝潮橋
朝潮橋 (あさしおばし)
Chữ hán
朝 - triêu, triều, trào
あさ (asa) - チョウ (chō)
tân trào 新朝
橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu
はし (hashi) - キョウ (kyō)
Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
潮 - triều, trào
しお (shio), うしお (ushio) - チョウ (chō)
phong trào 風潮 • phong trào 风潮 • tân trào 新潮 • thoái trào 退潮 • tư trào 思潮
Các tuyến tàu đi qua
大阪メトロ中央線 (オオサカメトロチュウオウセン)