Login
Vietnamese
Home / 近鉄鳥羽線 / 朝熊

朝熊 (あさま)

Chữ hán

  • 朝 - triêu, triều, trào あさ (asa) - チョウ (chō) tân trào 新朝
  • 熊 - hùng くま (kuma) - ユウ (yū) bạch hùng 白熊 • cẩu hùng 狗熊 • hùng đảm 熊膽 • hùng hổ 熊虎 • hùng hùng 熊熊 • hùng mộng 熊夢 • mộng hùng 夢熊

Các tuyến tàu đi qua