Chữ hán
-
朝 - triêu, triều, trào
あさ (asa) - チョウ (chō)
tân trào 新朝
-
菜 - thái
な (na) - サイ (sai)
ba thái 菠菜 • bạch thái 白菜 • điểm thái 點菜 • hạnh thái 荇菜 • khổ thái 苦菜 • không tâm thái 空心菜 • nạp thái 納菜 • phạn thái 飯菜 • quyển tâm thái 捲心菜 • súc thái 蓄菜 • thái đơn 菜單 • thái viên 菜園 • tửu thái 酒菜 • ủng thái 蕹菜
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].