Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR函館本線(小樽~旭川)
/
朝里
朝里 (あさり)
Chữ hán
朝 - triêu, triều, trào
あさ (asa) - チョウ (chō)
tân trào 新朝
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
Các tuyến tàu đi qua
JR函館本線(小樽~旭川) (ハコダテホンセン)