Login
Vietnamese
Home / 南海汐見橋線 / 木津川

木津川 (きづがわ)

Chữ hán

  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku) bàn mộc 蟠木 • báng mộc 謗木 • chẩm mộc 枕木 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • độc mộc châu 獨木舟 • hoại mộc 壞木 • huỷ mộc 卉木 • khô mộc 枯木 • mộc bản 木板 • mộc cẩn 木槿 • mộc chủ 木主 • mộc công 木公 • mộc công 木工 • mộc diệu 木曜 • mộc đạc 木鐸 • mộc già 木枷 • mộc lan 木蘭 • mộc mẫu 木母 • mộc miên 木棉 • mộc ngẫu 木偶 • mộc ngư 木魚 • mộc nhĩ 木耳 • mộc nô 木奴 • mộc nột 木訥 • mộc qua 木瓜 • mộc thạch 木石 • mộc thán 木炭 • mộc thiệt 木舌 • mộc tinh 木星 • mộc tượng 木匠 • mộc vương 木王 • ngụ mộc 寓木 • phạt mộc 伐木 • phong mộc 風木 • sa mộc 沙木 • tài mộc 材木 • tam mộc thành sâm 三木成森 • thảo mộc 草木 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • tiếp mộc 接木