Chữ hán
-
造 - tháo, tạo
つく.る (tsuku.ru), つく.り (tsuku.ri), -づく.り (-zuku.ri) - ゾウ (zō)
cải tạo 改造 • cấu tạo 构造 • cấu tạo 構造 • chế tạo 製造 • chế tạo cục 製造局 • cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • đào tạo 陶造 • kiền khôn tái tạo 乾坤再造 • kiến tạo 建造 • nguỵ tạo 伪造 • nguỵ tạo 偽造 • nhân tạo 人造 • niết tạo 捏造 • niết tạo 揑造 • phỏng tạo 仿造 • phỏng tạo 倣造 • sáng tạo 创造 • sáng tạo 創造 • tái tạo 再造 • tạo báng 造謗 • tạo dao ngôn 造謠言 • tạo đoan 造端 • tạo hình 造型 • tạo hoá 造化 • tạo lập 造立 • tạo nghiệt 造孽 • tạo ngôn 造言 • tạo nhân 造因 • tạo phản 造反 • tạo thành 造成 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tạo thuỷ 造始 • tạo vật 造物 • tân tạo 新造 • thiên tạo 天造
-
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
bàn mộc 蟠木 • báng mộc 謗木 • chẩm mộc 枕木 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • độc mộc châu 獨木舟 • hoại mộc 壞木 • huỷ mộc 卉木 • khô mộc 枯木 • mộc bản 木板 • mộc cẩn 木槿 • mộc chủ 木主 • mộc công 木公 • mộc công 木工 • mộc diệu 木曜 • mộc đạc 木鐸 • mộc già 木枷 • mộc lan 木蘭 • mộc mẫu 木母 • mộc miên 木棉 • mộc ngẫu 木偶 • mộc ngư 木魚 • mộc nhĩ 木耳 • mộc nô 木奴 • mộc nột 木訥 • mộc qua 木瓜 • mộc thạch 木石 • mộc thán 木炭 • mộc thiệt 木舌 • mộc tinh 木星 • mộc tượng 木匠 • mộc vương 木王 • ngụ mộc 寓木 • phạt mộc 伐木 • phong mộc 風木 • sa mộc 沙木 • tài mộc 材木 • tam mộc thành sâm 三木成森 • thảo mộc 草木 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • tiếp mộc 接木