Login
Vietnamese
Home / 函館市電5系統 / 末広町

末広町 (すえひろちょう)

Chữ hán

  • 広 - <nil> - <nil> <nil>
  • 末 - mạt すえ (sue) - マツ (matsu), バツ (batsu) anh hùng mạt lộ 英雄末路 • bản mạt 本末 • bổn mạt 本末 • chu mạt 周末 • cương nỗ chi mạt 彊弩之末 • đê mạt 低末 • hào mạt 毫末 • mạt đoan 末端 • mạt hạng 末項 • mạt kĩ 末技 • mạt liêu 末僚 • mạt lộ 末路 • mạt nghệ 末藝 • mạt niên 末年 • mạt quan 末官 • mạt quý 末季 • mạt sát 末煞 • mạt thế 末世 • mạt tịch 末席 • mạt toạ 末坐 • mạt tôn 末孫 • mạt tục 末俗 • phiến mạt 片末 • xú mạt 醜末
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].