Chữ hán
-
崎 - khi, kỳ
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
-
星 - tinh
ほし (hoshi), -ぼし (-boshi) - セイ (sei), ショウ (shō)
bạn tinh 伴星 • bột tinh 孛星 • chiêm tinh 占星 • chuẩn tinh 準星 • cự tinh 巨星 • cứu tinh 救星 • đa tinh 多星 • đại hành tinh 大行星 • hạ cá tinh kỳ 下个星期 • hạ cá tinh kỳ 下個星期 • hành tinh 行星 • hoả tinh 火星 • hung tinh 凶星 • khách tinh 客星 • kim tinh 金星 • linh tinh 零星 • lưu tinh 流星 • minh tinh 明星 • mộc tinh 木星 • phúc tinh 福星 • quân công bội tinh 軍功佩星 • sảng nhược nhật tinh 爽若日星 • sát tinh 煞星 • thọ tinh 壽星 • thọ tinh 寿星 • thổ tinh 土星 • thuỷ tinh 水星 • tiểu tinh 小星 • tinh cầu 星球 • tinh kì 星期 • tinh kì nhật 星期日 • tinh kỳ 星期 • tinh lang 星郎 • tinh sương 星霜 • tinh thần 星辰 • tinh thể 星体 • tinh thể 星體 • tinh toạ 星座 • tinh tú 星宿 • tinh vân 星云 • tinh vân 星雲 • tuệ tinh 彗星 • vật hoán tinh di 物换星移 • vật hoán tinh di 物換星移 • vệ tinh 衛星 • viêm tinh 炎星 • yêu tinh 妖星
-
本 - bôn, bản, bổn
もと (moto) - ホン (hon)
bổn bộ 本部 • bổn chất 本質 • bổn chỉ 本旨 • bổn chi 本枝 • bổn chức 本職 • bổn cứ 本據 • bổn doanh 本營 • bổn đạo 本道 • bổn đội 本隊 • bổn hình 本刑 • bổn kỉ 本紀 • bổn lai diện mục 本來面目 • bổn lĩnh 本領 • bổn luận 本論 • bổn lưu 本流 • bổn mạt 本末 • bổn năng 本能 • bổn nghĩa 本義 • bổn nghiệp 本業 • bổn nguyên 本源 • bổn phần 本份 • bổn phận 本分 • bổn quán 本貫 • bổn sinh 本生 • bổn tâm 本心 • bổn thái 本態 • bổn thảo 本草 • bổn thị 本是 • bổn tịch 本籍 • bổn tiền 本錢 • bổn tính 本性 • bổn triều 本朝 • bổn vị hoá tệ 本位貨幣 • bổn ý 本意 • cảo bổn 稿本 • căn bổn 根本 • cân sương bổn 巾箱本 • chính bổn 正本 • cổ bổn 古本 • đại bổn doanh 大本營 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • kịch bổn 劇本 • nguỵ bổn 偽本 • nguyên bổn 原本 • nguyên nguyên bổn bổn 原原本本 • nguyên nguyên bổn bổn 源源本本 • nhật bổn 日本 • phó bổn 副本 • vụ bổn 務本