Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR釧網本線
/
札弦
札弦 (さっつる)
Chữ hán
弦 - huyền
つる (tsuru) - ゲン (gen)
cải huyền cánh trương 改弦更張 • canh huyền dịch triệt 更弦易轍 • hạ huyền 下弦 • sơ huyền 初弦 • thượng huyền 上弦 • vi huyền 韋弦
札 - trát
ふだ (fuda) - サツ (satsu)
phụng trát 奉札 • thảo trát 草札 • trát kí 札記 • từ trát 詞札
Các tuyến tàu đi qua
JR釧網本線 (センモウホンセン)