Chữ hán
-
朽 - hủ
く.ちる (ku.chiru) - キュウ (kyū)
bại hủ 敗朽 • bất hủ 不朽 • suy hủ 衰朽 • tam bất hủ 三不朽
-
網 - võng
あみ (ami) - モウ (mō)
cấm võng 禁網 • chính võng 政網 • điện não võng 電腦網 • điện não võng lạc 電腦網絡 • điện não võng lộ 電腦網路 • la võng 羅網 • mật võng 密網 • nhân đặc võng 因特網 • nhân đặc võng đề cung thương 因特網提供商 • pháp võng 法網 • võng cầu 網球 • võng hiệt 網頁 • võng mô 網膜