Login
Vietnamese
Home / JR篠ノ井線 / 村井

村井 (むらい)

Chữ hán

  • 村 - thôn むら (mura) - ソン (son) cô thôn 孤村 • hương thôn 鄉村 • ngư thôn 漁村 • nông thôn 农村 • nông thôn 農村 • thôn dân 村民 • thôn ổ 村塢 • thôn trang 村莊
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.

Các tuyến tàu đi qua