Chữ hán
-
待 - đãi
ま.つ (ma.tsu), -ま.ち (-ma.chi) - タイ (tai)
bạc đãi 薄待 • biệt đãi 別待 • chiêu đãi 招待 • đãi chiếu 待詔 • đãi khách 待客 • đãi ngộ 待遇 • đãi niên 待年 • đãi nữ 待女 • đẳng đãi 等待 • đối đãi 对待 • đối đãi 對待 • hậu đãi 厚待 • khoản đãi 款待 • kì đãi 期待 • kỳ đãi 期待 • ngược đãi 虐待 • thiết đãi 設待 • thủ chu đãi thố 守株待兔 • tiếp đãi 接待 • ưu đãi 優待 • ưu đãi 忧待 • ưu đãi 懮待
-
来 - lai, lãi
く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko) - ライ (rai), タイ (tai)
1. Giản thể của chữ 來.