Login
Vietnamese

来迎寺 (らいこうじ)

Chữ hán

  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 迎 - nghinh, nghênh, nghịnh むか.える (muka.eru) - ゲイ (gei) Đón rước. Ta quen đọc Nghinh — Một âm là Nghênh. Xem Nghênh.
  • 来 - lai, lãi く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko) - ライ (rai), タイ (tai) 1. Giản thể của chữ 來.