Login
Vietnamese
Home / 名鉄蒲郡線 / 東幡豆

東幡豆 (ひがしはず)

Chữ hán

  • 幡 - phan, phiên はた (hata) - マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon) phiên nhiên 幡然 • tràng phiên 幢幡
  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō) á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
  • 豆 - đậu まめ (mame), まめ- (mame-) - トウ (tō), ズ (zu) ba đậu 巴豆 • biển đậu 扁豆 • biển đậu 稨豆 • biển đậu 藊豆 • chủng qua đắc qua chủng đậu đắc đậu 種瓜得瓜種豆得豆 • chử đậu nhiên ki 煮豆燃萁 • chử đậu nhiên ky 煮豆燃萁 • đậu bính 豆餅 • đậu hủ 豆腐 • đậu khấu 豆蔻 • đậu nha 豆芽 • đậu sa 豆沙 • đậu tương 豆漿 • phiên đậu 萹豆 • ta đậu 獻豆 • xích đậu 赤豆