Login
Vietnamese
Home / JR仙山線 / 東照宮

東照宮 (とうしょうぐう)

Chữ hán

  • 宮 - cung みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū) âm cung 陰宮 • ẩn cung 隱宮 • bạch cung 白宮 • cấm cung 禁宮 • chánh cung 正宮 • chấn cung 震宮 • chính cung 正宮 • cung bảo 宮保 • cung cấm 宮禁 • cung dịch 宮掖 • cung điện 宮殿 • cung điệu 宮調 • cung đình 宮庭 • cung đình 宮廷 • cung hình 宮刑 • cung hoàng 宮黃 • cung học 宮學 • cung khuyết 宮闕 • cung liêu 宮僚 • cung nga 宮娥 • cung nhân 宮人 • cung nữ 宮女 • cung oán ngâm khúc 宮怨吟曲 • cung oán thi 宮怨詩 • cung oán thi tập 宮怨詩集 • cung phi 宮妃 • cung phủ 宮府 • cung thất 宮室 • cung tỉnh 宮省 • cung từ 宮詞 • cung tường 宮牆 • cung tướng 宮相 • cung uyển 宮苑 • cung vi 宮闈 • đông cung 東宮 • hành cung 行宮 • hậu cung 後宮 • hoàng cung 皇宮 • lãnh cung 冷宮 • li cung 離宮 • long cung 龍宮 • nguyệt cung 月宮 • phạn cung 梵宮 • quế cung 桂宮 • tây cung 西宮 • thánh cung 聖宮 • thâm cung 深宮 • thiềm cung 蟾宮 • thiên cung 天宮 • thủ cung 守宮 • tiên cung 仙宮 • tử cung 子宮 • vương cung 王宮
  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō) á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
  • 照 - chiếu て.る (te.ru), て.らす (te.rasu), て.れる (te.reru) - ショウ (shō) án chiếu 按照 • ánh chiếu 映照 • bài chiếu 牌照 • chấp chiếu 執照 • chấp chiếu 执照 • chiếu ánh 照映 • chiếu biện 照辦 • chiếu chuẩn 照準 • chiếu cố 照顧 • chiếu cựu 照舊 • chiếu diệu 照耀 • chiếu hội 照會 • chiếu lâm 照臨 • chiếu lệ 照例 • chiếu liệu 照料 • chiếu luật 照律 • chiếu minh 照明 • chiếu thu 照收 • chiếu thường 照常 • chiếu tướng 照相 • chiếu ứng 照應 • chiếu xạ 照射 • chúc chiếu 燭照 • đối chiếu 对照 • đối chiếu 對照 • giá chiếu 駕照 • hộ chiếu 护照 • hộ chiếu 護照 • lưu chiếu 畱照 • nam chiếu 南照 • ngại nan chiếu biện 礙難照辦 • ngọc chiếu 玉照 • phách chiếu 拍照 • phản chiếu 反照 • phỏng chiếu 仿照 • phỏng chiếu 倣照 • quan chiếu 關照 • quang chiếu 光照 • sát chiếu 察照 • tàn chiếu 殘照

Các tuyến tàu đi qua