Chữ hán
-
松 - tung, tông, tùng
まつ (matsu) - ショウ (shō)
bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
-
尾 - vĩ
お (o) - ビ (bi)
cẩu vĩ thảo 狗尾草 • cẩu vĩ tục điêu 狗尾續貂 • cẩu vĩ tục tiêu 狗尾續貂 • chủ vĩ 麈尾 • dao đầu bãi vĩ 搖頭擺尾 • dao vĩ khất lân 搖尾乞憐 • giao vĩ 交尾 • lan vĩ 闌尾 • lan vĩ 阑尾 • lạp vĩ 臘尾 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mã vĩ 馬尾 • nguyệt vĩ 月尾 • niên vĩ 年尾 • phượng vĩ 鳳尾 • quyết vĩ 厥尾 • thủ vĩ ngâm 首尾吟 • trạo vĩ 掉尾 • tự vĩ 字尾 • vĩ ba 尾巴 • vĩ đại bất điệu 尾大不掉 • vĩ hành 尾行 • vĩ quân tử 尾君子 • vĩ thanh 尾聲 • vĩ tửu 尾酒
-
幡 - phan, phiên
はた (hata) - マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon)
phiên nhiên 幡然 • tràng phiên 幢幡
-
平 - biền, bình
たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
bão bất bình 抱不平 • bắc bình 北平 • bất bình 不平 • bất bình đẳng 不平等 • bình an 平安 • bình bạch 平白 • bình bản 平板 • bình bình 平平 • bình chánh 平正 • bình chính 平正 • bình chuẩn 平準 • bình chương 平章 • bình dân 平民 • bình dị 平易 • bình diễn 平衍 • bình diện 平面 • bình doãn 平允 • bình dương 平陽 • bình đạm 平淡 • bình đán 平旦 • bình đẳng 平等 • bình địa 平地 • bình địa ba đào 平地波濤 • bình định 平定 • bình giá 平價 • bình giao 平交 • bình hành 平行 • bình hành 平衡 • bình hoà 平和 • bình hoành 平衡 • bình hoạt 平滑 • bình khang 平康 • bình khoáng 平曠 • bình không 平空 • bình kiên dư 平肩輿 • bình mễ 平米 • bình minh 平明 • bình nghị 平議 • bình ngọ 平午 • bình ngô đại cáo 平吳大告 • bình nguyên 平原 • bình nhân 平人 • bình nhất 平一 • bình nhật 平日 • bình nhuỡng 平壤 • bình nhưỡng 平壤 • bình niên 平年 • bình oa 平鍋 • bình oa 平锅 • bình ổn 平稳 • bình ổn 平穩 • bình phàm 平凡 • bình phản 平反 • bình phân 平分 • bình phòng 平房 • bình phục 平復 • bình phục 平服 • bình phương 平方 • bình quân 平均 • bình quyền 平權 • bình sinh 平生 • bình tâm 平心 • bình thản 平坦 • bình thanh 平聲 • bình thân 平身 • bình thế 平世 • bình thì 平時 • bình thị 平視 • bình thời 平時 • bình thuận 平順 • bình thường 平常 • bình tích 平昔 • bình tín 平信 • bình tĩnh 平静 • bình tĩnh 平靜 • bình tố 平素 • bình trắc 平仄 • bình trị 平治 • cao bình 高平 • công bình 公平 • gia bình 嘉平 • hoà bình 和平 • hoành bình 橫平 • lộng bình 弄平 • lục sắc hoà bình tổ chức 綠色和平組織 • nam bình 南平 • ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tập 御製剿平南圻賊寇詩集 • ninh bình 寧平 • quảng bình 廣平 • quân bình 均平 • sinh bình 生平 • thái bình 太平 • thái bình dương 太平洋 • thanh bình 淸平 • thanh bình 清平 • thăng bình 升平 • thăng bình 昇平 • thuỷ bình 水平 • trì bình 持平 • trị bình 治平 • vĩnh bình 永平
-
八 - bát
や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi)
bách bát chung 百八鐘 • bách bát phiền não 百八煩惱 • bán cân bát lượng 半斤八兩 • bát âm 八音 • bát bái 八拜 • bát bệnh 八病 • bát biểu 八表 • bát cảnh 八景 • bát chính 八政 • bát chính đạo 八正道 • bát cổ 八股 • bát cực 八極 • bát dật 八佾 • bát diện 八面 • bát duệ 八裔 • bát duy 八維 • bát đại 八代 • bát đại gia 八大家 • bát đáo 八到 • bát đẩu tài 八斗才 • bát địch 八狄 • bát độ 八度 • bát giác 八角 • bát giác hình 八角形 • bát giới 八戒 • bát hàng 八行 • bát hình 八刑 • bát hoang 八荒 • bát kha 八哥 • bát khổ 八苦 • bát kỳ 八旗 • bát loan 八鸞 • bát mạch 八脈 • bát man 八蠻 • bát mi 八眉 • bát năng 八能 • bát ngân 八垠 • bát nghị 八議 • bát nguyệt 八月 • bát nho 八儒 • bát phương 八方 • bát quái 八卦 • bát quái quyền 八卦拳 • bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • bát tà 八邪 • bát tài 八財 • bát thập 八十 • bát thế 八世 • bát thể 八體 • bát thức 八識 • bát tiên 八仙 • bát tiết 八節 • bát trân 八珍 • bát trận 八陳 • bát trận đồ 八陣圖 • bát tuấn 八駿 • bát tự 八字 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • lục bát 六八 • lục bát gián thất 六八間七 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • song thất lục bát 雙七六八 • thất điên bát đảo 七顛八倒 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • vong bát 忘八