Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
阪堺電軌上町線
/
松虫
松虫 (まつむし)
Chữ hán
松 - tung, tông, tùng
まつ (matsu) - ショウ (shō)
bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
虫 - huỷ, trùng
むし (mushi) - チュウ (chū), キ (ki)
ấu trùng 幼虫 • côn trùng 昆虫 • thao trùng 绦虫
Các tuyến tàu đi qua
阪堺電軌上町線 (ハンカイデンキウエマチセン)