Login
Vietnamese

松虫 (まつむし)

Chữ hán

  • 松 - tung, tông, tùng まつ (matsu) - ショウ (shō) bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
  • 虫 - huỷ, trùng むし (mushi) - チュウ (chū), キ (ki) ấu trùng 幼虫 • côn trùng 昆虫 • thao trùng 绦虫