Login
Vietnamese
Home / 函館市電5系統 / 松風町

松風町 (まつかぜちょう)

Chữ hán

  • 松 - tung, tông, tùng まつ (matsu) - ショウ (shō) bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
  • 風 - phong, phóng, phúng かぜ (kaze), かざ- (kaza-), -かぜ (-kaze) - フウ (fū), フ (fu) Dùng như chữ Phúng 諷 — Một âm khác là Phong. Xem Phong.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].