Chữ hán
-
杷 - ba, bà, bá
つか (tsuka) - ハ (ha)
Cái tay cầm. Cái chuôi. Cái cán — Các âm khác là Bà, Bả.
-
枇 - tì, tỳ
- ビ (bi), ヒ (hi)
Xem Tì bà 枇杷.
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島