Chữ hán
-
柘 - chá, chạ, giá
そ (so), つげ (tsuge), やまぐわ (yamaguwa) - シャ (sha), ジャク (jaku)
① Cây chá, một thứ cây giống như cây dâu dùng chăn tằm được.
② Chá chi 柘枝 tên một khúc hát múa, cũng đọc là chữ giá.
-
植 - thực, trĩ, trị
う.える (u.eru), う.わる (u.waru) - ショク (shoku)
Cái giá gác nong tằm — Một âm là Thực.