Login
Vietnamese
Home / JR草津線 / 柘植

柘植 (つげ)

Chữ hán

  • 柘 - chá, chạ, giá そ (so), つげ (tsuge), やまぐわ (yamaguwa) - シャ (sha), ジャク (jaku) ① Cây chá, một thứ cây giống như cây dâu dùng chăn tằm được. ② Chá chi 柘枝 tên một khúc hát múa, cũng đọc là chữ giá.
  • 植 - thực, trĩ, trị う.える (u.eru), う.わる (u.waru) - ショク (shoku) Cái giá gác nong tằm — Một âm là Thực.