Chữ hán
-
柚 - dữu, trục
ゆず (yuzu) - ユ (yu), ユウ (yū), ジク (jiku)
Khúc gỗ tròn để xoay, để lăn, để cán.
-
須 - tu
すべから.く (subekara.ku), すべし (subeshi), ひげ (hige), まつ (matsu), もち.いる (mochi.iru), もと.める (moto.meru) - ス (su), シュ (shu)
ta tu 些須 • tất tu 必須 • tu du 須臾