Chữ hán
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
-
柳 - liễu
やなぎ (yanagi) - リュウ (ryū)
bá lăng chiết liễu 霸陵折柳 • bại liễu tàn hoa 敗柳殘花 • bồ liễu 蒲柳 • chiết liễu 折柳 • dương liễu 杨柳 • dương liễu 楊柳 • hoa liễu 花柳 • liễu bồ 柳蒲 • liễu dương 柳楊 • liễu mi 柳眉 • liễu yêu 柳腰 • sanh liễu 檉柳 • vấn liễu 問柳