Login
Vietnamese

柿崎 (かきざき)

Chữ hán

  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 柿 - sĩ, thị かき (kaki), こけら (kokera) - シ (shi) Cây hồng.