Login
Vietnamese

栄町 (さかえまち)

Chữ hán

  • 栄 - vinh さか.える (saka.eru), は.え (ha.e), -ば.え (-ba.e), は.える (ha.eru), え (e) - エイ (ei), ヨウ (yō) vinh, vinh dự, vinh hoa
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].