Login
Vietnamese
Home / 東武日光線 / 栗橋

栗橋 (くりはし)

Chữ hán

  • 栗 - lật くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri) bất hàn nhi lật 不寒而栗 • chất lật 榔栗 • chiến lật 戰栗 • lâm lật 惏栗 • lật thử 栗鼠
  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.