Login
Vietnamese

栗沢 (くりさわ)

Chữ hán

  • 栗 - lật くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri) bất hàn nhi lật 不寒而栗 • chất lật 榔栗 • chiến lật 戰栗 • lâm lật 惏栗 • lật thử 栗鼠
  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>