Login
Vietnamese
Home / 近鉄大阪線 / 桜井

桜井 (さくらい)

Chữ hán

  • 桜 - <nil> - <nil> <nil>
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.