Login
Vietnamese
Home / 桟橋線 / 桟橋車庫前

桟橋車庫前 (さんばししゃこまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 庫 - khố くら (kura) - コ (ko), ク (ku) bảo khố 寶庫 • chí khố 質庫 • công khố 公庫 • công khố phiếu 公庫票 • kim khố 金庫 • ngân khố 銀庫 • phủ khố 府庫 • quản khố 管庫 • quốc khố 國庫 • quốc khố khoán 國庫券 • tàng khố 藏庫 • thư khố 書庫 • thương khố 倉庫 • tồn khố 存庫 • văn khố 文庫 • vũ khố 武庫
  • 桟 - <nil> - <nil> <nil>
  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
  • 車 - xa くるま (kuruma) - シャ (sha) bách xa 柏車 • bành xa 輣車 • bao xa 包車 • biền xa 苹車 • bồ xa 蒲車 • bôi thuỷ xa tân 杯水車薪 • cách xa 革車 • chi xa 脂車 • chiến xa 戰車 • chuy xa 輜車 • công cộng khí xa 公共氣車 • công xa 公車 • cước đạp xa 腳踏車 • dư xa 輿車 • dương xa 洋車 • đảo xa 倒車 • điện xa 電車 • đình xa 停車 • hoả xa 火車 • hoà xa 貨車 • hồn xa 魂車 • khách xa 客車 • khán xa 遣車 • khí xa 氣車 • khí xa 汽車 • khiểm xa 鼸車 • khinh xa 輕車 • liệt xa 列車 • linh xa 靈車 • loan xa 鸞車 • long xa 龍車 • lộ xa 露車 • lôi xa 雷車 • mã xa 馬車 • ngự xa 御車 • ngưu xa 牛車 • nhung xa 戎車 • phong xa 風車 • phưởng xa 紡車 • sào xa 巢車 • tại xa 在車 • tấn xa 殯車 • tha xa 拖車 • thản khắc xa 坦克車 • thuỷ xa 水車 • thượng xa 上車 • tối xa 繀車 • tù xa 囚車 • tự động xa 自動車 • tự hành xa 自行車 • xa cước 車脚 • xa giá 車駕 • xa lí 車里 • xa liệt 車裂 • xa luân 車輪 • xa mã 車馬 • xa phiếu 車票 • xa phu 車夫 • xa phục 車服 • xa quyên 車捐 • xa tải 車載 • xa tẩm thất 車寢室 • xa tiền 車前 • xa tiền 車葥 • xa trạm 車站 • xa trần 車塵

Các tuyến tàu đi qua